

Trung tâm đào tạo lái xe T&T thông báo danh sách học viên thi lái xe ô tô đậu ngày 24.10.2017. Dự kiến trả GPLX chậm nhất ngày 04.11.2017.
STT-Họ và tên-Ngày sinh-Số CMND-Nơi cư trú-LT-H-Đ-Hạng GPLX được cấp
1-Hoàng An-15/03/1992-001192004438-Số 40 Ngõ 3, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội-27-95-95-B1
2-Trần Thị An-16/10/1989-012607696-Lưu Phái, X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội-28-100-100-B2
3-Bùi Tùng Anh-09/05/1993-012983175-P302-E3 TT CK, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội-29-100-90-B2
4-Nguyễn Bá Hoàng Anh-02/01/1999-001099000509-Tổ 40 Cụm 6, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội-Đ-95-90-B2
5-Nguyễn Ngọc Anh-29/04/1983-162559171-X. Việt Hùng, H. Trực Ninh, T. Nam Định-Đ-80-100-B1
6-Nguyễn Ngọc Anh-06/09/1987-001087019263-Thôn Dậu 2, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-28-100-80-B2
7-Nguyễn Thảo Anh-16/10/1996-013392160-3 Ngõ 219 Đội Cấn, P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội-30-100-100-B1
8-Nguyễn Thị Kim Anh-26/02/1985-001185019625-Xóm Đình, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-90-95-B2
9-Nguyễn Thị Vân Anh-30/06/1994-122161453-X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang-30-95-100-B1
10-Nguyễn Tuấn Anh-26/10/1990-012788648-13 Ngách 199/6 Thụy Khuê, P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội-29-100-90-B2
11-Nguyễn Tuấn Anh-02/12/1987-001087010058-Đông Lai, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-30-90-100-B2
12-Trần Đức Anh-19/04/1995-168571410-X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam-29-80-95-B2
13-Trần Ngọc Anh-17/04/1995-013206614-518-TT B2, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội-30-100-95-B2
14-Trần Quốc Anh-04/01/1993-013087691-15 Liên Trì, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội-27-85-95-B2
15-Vũ Tuấn Anh-26/07/1993-012945490-3/16/15/134 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội-29-85-95-B2
16-Đặng Ngọc Ánh-26/09/1996-013391845-Cáo Đỉnh, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-95-95-B2
17-Vũ Huy Bách-19/12/1994-001094011725-TDP Đông Ngạc 3, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-95-80-B2
18-Vũ Văn Bảng-22/01/1990-162920055-Xóm 7, X. Nam Dương, H. Nam Trực, T. Nam Định-26-95-95-B2
19-Đặng Trần Bình-15/07/1963-001063003415-TDP Thượng, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-100-95-B1
20-Trần Văn Bội-07/01/1984-030084000063-Tân Phong, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-Đ-95-95-B2
21-Phạm Văn Can-03/08/1981-035081001660-Thôn Tân Hưng, X. Thanh Tân, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam-28-100-95-B2
22-Trần Ngọc Cẩn-18/09/1991-163030502-X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định-30-95-95-B2
23-Nguyễn Huy Cảnh-08/11/1989-012855978-Xóm 16, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-90-95-B2
24-Nguyễn Minh Châu-24/04/1974-012300405-P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-100-95-B2
25-Nguyễn Thị Diệp Chi-30/10/1986-186388464-Khu 5,3Ha, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-29-89-100-B1
26-Nguyễn Khắc Chiến-28/09/1988-112360093-X. Hạ Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-Đ-90-95-C
27-Nguyễn Tiến Chiến-01/01/1973-001073013871-Cụm 10, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-28-95-100-B2
28-Hoàng Văn Chương-10/10/1985-121755931-X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang-28-80-95-B2
29-Trần Thị Cúc-13/08/1978-001178006356-X. Mai Đình, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội-29-80-95-B2
30-Bùi Mạnh Cường-30/06/1990-013444084-Tổ 23, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội-30-95-95-B2
31-Hồ Sỹ Cường-12/02/1986-186320664-P. Trường Thi, TP. Vinh, T. Nghệ An-30-80-95-B2
32-Nguyễn Văn Cường-25/04/1979-012893151-Tổ 26, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-30-90-90-B2
33-Nguyễn Văn Cường-13/05/1987-164309254-Phố Tân Lập, TT. Nho Quan, H. Nho Quan, T. Ninh Bình-28-90-90-B2
34-Trần Văn Cường-14/01/1988-183605950-115 Huy Cận, P. Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh-Đ-90-90-B2
35-Vũ Văn Cường-27/08/1983-001083021063-TDP Số 3, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-95-100-B1
36-Nguyễn Cao Đại-20/11/1991-001091017740-Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-30-85-95-B2
37-Đàm Tiến Đạt-06/04/1999-036099000023-Cụm 7, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội-26-100-95-B2
38-Nguyễn Ngọc Diện-05/08/1998-163414605-X. Xuân Hòa, H. Xuân Trường, T. Nam Định-27-99-95-B2
39-Nguyễn Văn Đình-14/02/1995-163338861-TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định-28-95-95-B2
40-Lê Minh Đức-24/06/1984-012588358-TT 665, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-100-90-B2
41-Nguyễn Anh Đức-20/08/1977-035077000561-X. Yên Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam-27-84-80-B2
42-Nguyễn Hữu Đức-28/08/1986-142845839-Thôn Cư Lộc, X. Minh Đức, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương-29-90-95-B2
43-Nguyễn Tuấn Đức-08/11/1955-273240753-95A Lê Lợi, P. 6, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu-27-89-100-B2
44-Phan Văn Đức-09/08/1995-168507034-Thôn Khu Hoàng, X. Nhân Đạo, H. Lý Nhân, T. Hà Nam-30-80-93-B2
45-Trần Công Đức-07/01/1988-162772026-Xóm 16, X. Hải Nam, H. Hải Hậu, T. Nam Định-29-95-95-B2
46-Dương Phương Dung-10/04/1985-013134204-605-L3B CCSĐ, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội-30-95-85-B2
47-Giang Tiến Dũng-10/05/1986-151586252-X. Thái Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình-30-100-95-B2
48-Trần Thế Dũng-25/01/1988-031455948-TT. Núi Đối, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng-29-100-95-B2
49-Trần Phan Lê Duy-05/07/1990-001090000877-102 A TT UB TDTT, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-27-100-100-B2
50-Trần Hoàng Giang-07/04/1995-001095012903-Tổ 1, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-29-100-95-B2
51-Hà Đình Giáp-27/11/1979-171702407-X. Thọ Phú, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa-28-85-95-B2
52-Đoàn Thị Hà-08/11/1988-121865917-X. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang-28-100-95-B2
53-Nguyễn Thị Thanh Hà-12/07/1986-022186000248-TDP Số 6, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-90-100-B1
54-Vũ Hoàng Hà-25/05/1994-031094002519-2/24/43 Ng. Tường Loan, P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng-Đ-85-95-B2
55-Cao Văn Hải-08/10/1985-001085010552-Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-30-85-95-B2
56-Hoàng Thị Hồng Hải-10/09/1992-012910347-1/554/31 Nguyễn Văn Cừ, P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội-Đ-95-100-B1
57-Nguyễn Văn Hải-28/01/1986-050517409-Tiểu Khu 9, X. Tân Lập, H. Mộc Châu, T. Sơn La-29-89-95-B2
58-Nguyễn Ngọc Hân-17/09/1990-112472043-X. Duyên Thái, H. Thường Tín, TP. Hà Nội-28-95-90-B2
59-Đỗ Thị Hằng-10/03/1990-024190000467-Hải Bối, X. Hải Bối, H. Đông Anh, TP. Hà Nội-30-85-90-B2
60-Nguyễn Thị Mỹ Hằng-16/01/1988-112199731-Xóm Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-26-85-100-B1
61-Phạm Thu Hằng-01/06/1994-038194003002-P. Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa-28-100-100-B1
62-Phạm Văn Hào-23/01/1975-030075003048-02 Nhà 7 Tầng HVCT Ngõ 18 Ngô Quyền, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội-28-95-100-B2
63-Nguyễn Thị Thu Hiền-20/01/1996-001196000580-TDP Yên Nội 3, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-100-95-B2
64-Phạm Thị Minh Hiền-16/12/1985-033185003703-18 Nguyễn Thiện Thuật, P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên-28-80-90-B2
65-Tô Thị Hiền-04/03/1991-163150551-Tổ 23, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội-28-85-95-B2
66-Phạm Văn Hiệu-23/08/1989-026089001112-Lỗ Quynh, X. Trung Nguyên, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc-Đ-95-95-C
67-Trịnh Xuân Hòa-03/02/1987-038087001620-402 Tt CT SX & XNKLS, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-28-85-90-B2
68-Bùi Văn Hoan-10/04/1988-113351416-Tre Thị, X. Trung Bì, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình-29-95-100-B2
69-Nguyễn Đình Hoàn-30/11/1988-001088009462-Thôn Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-30-90-90-B2
70-Nguyễn Huy Hoàng-29/08/1998-038098001389-36/33 Dốc Ga, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa-29-95-95-B2
71-Nguyễn Minh Hoàng-10/10/1981-125051455-X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh-27-95-95-B2
72-Nguyễn Quốc Hoàng-08/04/1997-174895338-Khu 3, TT. Thường Xuân, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa-30-95-88-B2
73-Bùi Duy Hùng-25/02/1996-001096004503-A2 TT Văn Công QĐ, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-28-100-95-B2
74-Nguyễn Văn Hùng-08/10/1993-163267296-X. Trung Đông, H. Trực Ninh, T. Nam Định-Đ-85-85-B2
75-Nguyễn Văn Hùng-10/03/1974-113117040-Xóm Định 1, X. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình-30-95-95-B2
76-Vũ Văn Hùng-14/09/1996-013574522-TDP Đông Ba, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-85-95-B2
77-Đinh Việt Hưng-20/10/1981-036081005031-X. Xuân Phương, H. Xuân Trường, T. Nam Định-30-85-85-B2
78-Nguyễn Việt Hưng-25/05/1992-001092003681-Cộng Hòa, X. Phù Linh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội-29-95-95-B2
79-Ninh Văn Hưng-07/10/1984-142047295-X. Lê Ninh, H. Kinh Môn, T. Hải Dương-Đ-90-95-B2
80-Vũ Nam Hưng-18/11/1975-026075002132-Số 6 Ngách 370/30 Nguyễn Văn Cừ, P. Bồ Đề, Q. Long Biên, TP. Hà Nội-29-90-95-B2
81-Đoàn Thị Thu Hương-26/06/1979-017226424-KV 2, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-29-100-90-B2
82-Nguyễn Thị Thu Hương-19/09/1973-012315324-56 Ngô Sỹ Liên, P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-Đ-100-100-B1
83-Nguyễn Văn Hướng-16/11/1997-122229864-X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang-27-100-95-B2
84-Phí Thị Hường-17/03/1988-112282818-Tổ 3, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-100-100-B1
85-Lê Thu Huyền-16/09/1995-017299648-TDP Số 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội-27-90-95-B1
86-Phạm Anh Huyền-24/01/1988-001188011136-Số 74 Lê Duẩn, P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội-26-85-100-B1
87-Hoàng Văn Huỳnh-10/08/1991-151777567-X. Bình Định, H. Kiến Xương, T. Thái Bình-Đ-94-95-B2
88-Trần Quang Khải-01/07/1990-101053634-Yên Lãng 1, X. Yên Thọ, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh-29-85-95-B2
89-Trần Văn Khải-28/08/1987-036087001095-Xóm 2, X. Xuân Trung, H. Xuân Trường, T. Nam Định-29-95-95-B2
90-Nguyễn Văn Kiên-08/10/1987-151786124-X. Thái Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình-30-85-95-B2
91-Tô Vĩ Kiệt-23/04/1991-079091004711-5/17 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh-27-100-90-B2
92-Dương Thị Nhật Lệ-28/05/1983-013435874-Tên Đài, X. Vạn Yên, H. Mê Linh, TP. Hà Nội-28-100-95-B2
93-Vũ Văn Liên-21/06/1987-001087020433-X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội-28-85-95-B2
94-Lê Phương Linh-18/02/1988-012610691-Số 19 Ngách 72/35 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-Đ-95-100-B1
95-Lương Thị Diệu Linh-02/09/1992-132188058-X. Vụ Quang, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ-30-100-95-B2
96-Nguyễn Cảnh Lính-13/10/1986-186228174-Xóm 3, X. Thạch Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An-30-90-95-B2
97-Đỗ Thị Loan-20/04/1982-013150191-12 Ngõ 180 Thái Thịnh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-Đ-84-95-B2
98-Phạm Văn Lộc-18/01/1985-030085003768-X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương-30-95-95-B2
99-Lê Thị Hải Lợi-23/05/1975-035175000122-Xóm Cầu, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội-28-85-95-B2
100-Đỗ Văn Long-04/10/1995-017191305-P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội-30-95-85-B2
101-Đồng Hải Long-07/12/1976-011952782-Tổ 19, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-27-94-93-B2
102-Hoàng Gia Long-30/10/1985-001085012154-X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-29-90-90-C
103-Hoàng Văn Long-15/03/1991-132164315-X. Minh Đài, H. Tân Sơn, T. Phú Thọ-28-95-93-B2
104-Nguyễn Đình Cửu Long-27/02/1978-001078003260-TT Pin, TT. Văn Điển, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội-28-85-95-B2
105-Nguyễn Duy Long-20/01/1993-163230621-X. Giao Tân, H. Giao Thủy, T. Nam Định-Đ-90-95-B2
106-Lê Thiện Lữ-05/06/1997-001097007257-TDP 1, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-90-95-B2
107-Nguyễn Văn Luận-28/05/1993-031093004711-An Lãng, X. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng-27-80-100-B2
108-Dương Trọng Lượng-14/12/1991-132183163-Khu 5 Ấm Thượng, TT. Hạ Hòa, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ-29-95-95-B2
109-Nguyễn Đình Lưu-03/02/1995-174649449-Thôn Hoành Sơn, X. Các Sơn, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa-Đ-95-95-C
110-Mai Thu Lý-15/08/1983-012106873-Thọ Am, X. Liên Ninh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội-28-90-95-B2
111-Bùi Cao Mạnh-01/07/1986-001086017583-TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-28-95-95-B2
112-Mai Văn Mạnh-02/04/1989-173270829-Lục Hải, X. Nga Giáp, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa-29-100-90-B2
113-Phan Đình Mạnh-05/01/1985-112094521-X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội-29-89-90-B2
114-Trần Văn Mạnh-13/06/1986-070770665-Thôn Làng Nàng, X. Sơn Nam, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang-26-100-95-B2
115-Vũ Đức Mạnh-03/07/1989-142428692-X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương-28-90-95-B2
116-Vũ Hữu Mạnh-02/07/1994-013233454-Đông Ba, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-95-95-C
117-Nguyễn Hữu Minh-09/01/1995-017296550-Ngã Tư, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-30-90-95-B2
118-Phạm Văn Minh-20/04/1989-162917123-X. Nghĩa Đồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định-30-99-95-B2
119-Nguyễn Thị Muôn-03/02/1985-112355564-X. Phú Châu, H. Ba Vì, TP. Hà Nội-28-90-90-B2
120-Nguyễn Đức Nam-30/12/1992-004092000001-Xóm 2, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-100-95-B2
121-Nguyễn Hoài Nam-23/04/1991-001091001357-126/64 TT BTL Lăng, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội-29-100-100-B1
122-Phạm Văn Nam-06/07/1988-162831257-Đông Hạ, X. Trung Đông, H. Trực Ninh, T. Nam Định-30-85-95-B2
123-Nguyễn Thị Nga-28/04/1981-111595497-Đội 1, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội-28-90-95-B2
124-Phạm Thị Mai Ngàn-24/05/1986-017428065-Ngô Quyền, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội-30-90-95-B2
125-Nguyễn Hạnh Ngân-29/10/1995-013191130-14 Tổ 1, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-30-95-85-B2
126-Trần Khắc Nghĩa-03/03/1982-172129684-Thôn Đa, X. Quảng Chính, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa-28-95-95-B2
127-Đào Bích Ngọc-05/10/1988-001188001694-Phùng Khoang, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-95-95-B1
128-Ngô Tuấn Ngọc-05/07/1994-013046308-Cống Thôn, TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội-Đ-85-90-B2
129-Hoàng Cao Nguyên-03/07/1983-172174142-TK1, TT. Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa-28-100-95-B2
130-Nguyễn Thị Ánh Nguyệt-26/12/1978-111380420-X. Văn Tự, H. Thường Tín, TP. Hà Nội-30-95-100-B1
131-Vũ Thị Nhài-14/07/1991-142630808-Tòa N3A TH-NC, X. Quang Khải, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương-29-95-100-B1
132-Nguyễn Thị Nhàn-20/12/1986-186470954-X. Hội Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An-Đ-100-95-B2
133-Vì Văn Nhân-06/03/1997-113631816-Xóm Lầu, X. Mai Hạ, H. Mai Châu, T. Hòa Bình-28-95-95-B2
134-Vũ Hữu Nhân-25/09/1981-030081000027-95A Tổ 31, P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội-30-89-95-B2
135-Nguyễn Bá Nhật-02/10/1987-112221313-X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-29-100-85-B2
136-Trần Hoàng Nhật-04/05/1993-012984126-14 Ngách 378/47 Lê Duẩn, P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-30-85-95-B2
137-Cù Thị Tuyết Nhung-26/07/1975-012835678-505-Đ8 TT Vĩnh Hồ, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-Đ-85-100-B2
138-Nguyễn Hồng Nhung-18/11/1988-112121011-16 Đường 3, X. Phù Lỗ, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội-28-95-95-B2
139-Dương Thị Thùy Ninh-18/12/1989-112399254-TT. Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội-Đ-85-90-B2
140-Nguyễn Mạnh Ninh-08/07/1991-112367552-Thôn Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-28-100-90-B2
141-Vũ Tiến Ninh-01/07/1990-168306909-X. Đinh Xá, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam-27-95-90-B2
142-Lưu Thị Kim Oanh-25/09/1973-012859878-Tổ 28, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-28-90-95-B2
143-Nông Thị Oanh-01/08/1985-081044369-TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn-Đ-85-90-B2
144-Nguyễn Văn Phi-25/08/1996-142820027-X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương-30-90-95-B2
145-Bùi Thị Bích Phương-27/03/1995-013444085-Tổ 23, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội-30-100-95-B2
146-Mai Văn Phương-30/10/1986-172331505-X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa-30-95-90-B2
147-Hoàng Minh Phượng-31/08/1988-112271620-Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-28-94-85-B2
148-Nguyễn Thị Phượng-03/03/1989-091616459-Thôn Cầu Giao, X. Minh Đức, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên-Đ-85-95-B2
149-Lê Hồng Quân-23/01/1996-040096000012-TDP Nhật Tảo 1, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-80-95-C
150-Nguyễn Hà Quân-18/11/1996-073445149-Tổ 7, TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên, T. Hà Giang-29-90-95-B2
151-Nguyễn Anh Quang-06/09/1984-012555216-Văn Trì, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-95-95-B2
152-Phạm Thế Quang-27/10/1992-034092000651-X. Thượng Hiền, H. Kiến Xương, T. Thái Bình-30-90-95-B2
153-Trần Hữu Quang-07/09/1999-001099011961-Thôn 8, X. Yên Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-29-95-95-B2
154-Tao Thị Kim Quy-18/10/1980-012735745-TT PVBC&TT, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-30-90-95-B2
155-Đặng Xuân Quý-06/10/1988-121711994-Phố Bùi, TT. Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang-29-80-95-B2
156-Trần Xuân Quý-28/11/1987-151591659-X. An Bồi, H. Kiến Xương, T. Thái Bình-26-95-95-B2
157-Hoàng Duy Quyết-23/05/1990-112443041-Cụm 3 Thôn Hạ, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-Đ-85-95-B2
158-Đỗ Thị Hương Sen-02/12/1983-013225763-Xóm 16A, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-27-90-95-B2
159-Nguyễn Đình Sinh-10/10/1988-131292564-X. Tam Sơn, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ-29-85-95-B2
160-Trương Mạnh Sơn-01/10/1986-012807031-Xóm Thố, X. Vân Nội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội-29-85-90-B2
161-Trần Trung Sỹ-07/10/1993-034093002058-Thôn Hưng Đạo, X. Bình Định, H. Kiến Xương, T. Thái Bình-27-90-95-B2
162-Vũ Minh Tân-10/02/1988-030088002779-X. Hồng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương-28-95-90-B2
163-Dương Đắc Tấp-26/08/1993-112549529-Thôn Lam Điền, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội-30-95-90-C
164-Nguyễn Văn Thái-05/08/1986-034086002265-Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-28-85-80-B2
165-Phùng Giang Thái-09/09/1984-001084024165-TT Nhà Máy Cơ Khí, TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội-30-90-100-B2
166-Đào Thị Thắm-30/03/1981-152023555-Đội 6, X. Thụy Hồng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình-30-95-90-B2
167-Trần Thị Thắm-23/03/1983-164177004-Xóm 4, X. Lưu Phương, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình-28-90-95-B2
168-Nguyễn Văn Thắng-20/05/1987-001087017862-Thôn Tiền Lệ, X. Tiền Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-28-80-90-B2
169-Phan Quyết Thắng-12/04/1994-001094007910-349B Bạch Đằng, P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội-27-90-95-B2
170-Phùng Công Thắng-15/11/1988-135301141-Thôn Nam, X. Lũng Hòa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc-Đ-100-95-B2
171-Đinh Thị Thanh-17/08/1974-011858817-27/528/85 Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội-27-85-95-B2
172-Lữ Hoàng Thành-01/06/1995-187470569-TT. Con Cuông, H. Con Cuông, T. Nghệ An-29-85-95-B2
173-Nguyễn Thị Thành-19/04/1987-112213094-Thôn Tiền Lệ, X. Tiền Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-30-100-95-B2
174-Hoàng Thao-05/08/1980-011996300-Tổ 2 Cụm 1, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội-30-100-95-B2
175-Bùi Lê Chi Thảo-19/12/1997-001197009458-Tổ 11, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-28-100-93-B2
176-Trần Đức Thiện-12/06/1985-024085000350-Hải Bối, X. Hải Bối, H. Đông Anh, TP. Hà Nội-29-95-95-B2
177-Nguyễn Trung Thịnh-10/06/1987-033087001625-Thôn Khả Duy, X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên-28-95-95-B2
178-Nguyễn Trường Thọ-15/01/1984-111882768-X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-Đ-85-95-B2
179-Hoàng Thị Thơi-21/11/1986-112122119-Đội 2, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-29-95-95-B2
180-Đào Hồng Thu-23/11/1983-037183000032-Hòe Thị, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-95-100-B1
181-Mạnh Đình Thuận-25/11/1977-151231906-Thôn 4, X. Thụy Văn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình-30-90-90-B2
182-Trịnh Thị Ngọc Thúy-29/10/1988-121865872-X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang-Đ-84-95-B2
183-Đỗ Kim Thùy-10/06/1988-031188000022-Thôn Trung, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-Đ-80-90-B2
184-Giang Thị Thủy-10/10/1969-011659647-TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-27-90-95-B1
185-Phạm Thị Thủy-19/08/1987-035187000837-ĐTM Kim Văn - Kim Lũ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội-27-90-95-B2
186-Hà Công Tiến-25/03/1959-135607978-TT. Hoa Sơn, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc-29-80-95-B2
187-Lê Hữu Tiệp-19/04/1990-012708203-1/26 Yên Lãng, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-26-100-100-B1
188-Nguyễn Đình Tình-15/11/1980-111491616-Yên Lỗ, X. Cẩm Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội-29-90-95-B2
189-Đặng Khánh Toàn-10/04/1985-036085001380-43/294 Đường Kênh, P. Cửa Bắc, TP. Nam Định, T. Nam Định-30-95-90-B2
190-Nguyễn Văn Toàn-23/09/1983-034083002220-TDP Viên 1, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-90-90-B2
191-Hoàng Văn Toản-03/07/1979-112410277-Thôn Phú Đa, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-28-90-95-B2
192-Đỗ Quỳnh Trang-21/03/1994-001194001955-TTVC Quân Đội, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-29-89-100-B1
193-Phạm Thị Đài Trang-29/11/1987-070772316-Xóm 3, X. Trung Môn, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang-27-94-100-B1
194-Võ Huyền Trang-28/08/1992-183913935-TT. Tây Sơn, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh-29-85-95-B2
195-Hoàng Thế Trung-06/07/1991-001091009856-Phố Yên, X. Tiền Phong, H. Mê Linh, TP. Hà Nội-29-90-95-B2
196-Nguyễn Đức Trung-11/06/1997-001097001820-TT Trường PNTW, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội-28-80-95-B2
197-Phạm Xuân Trường-09/02/1994-017338731-X. Ninh Sở, H. Thường Tín, TP. Hà Nội-27-100-95-B2
198-Đỗ Xuân Tuấn-15/08/1989-112391087-Thôn Minh Hiệp 2, X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-Đ-80-95-C
199-Kiều Duy Tuấn-12/05/1993-001093004754-Tiền Lệ, X. Tiền Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội-29-100-95-B2
200-Nguyễn Anh Tuấn-03/10/1983-013142509-Tổ 32, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-29-95-95-B2
201-Nguyễn Anh Tuấn-20/01/1974-030074000320-X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương-28-80-95-B2
202-Nguyễn Văn Tuấn-30/05/1989-112369821-TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội-28-95-100-B2
203-Đỗ Hữu Tùng-12/10/1987-001087005123-TDP Lộc, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-85-95-B2
204-Nguyễn Vân Tùng-15/06/1979-001179002864-15 Tổ 9, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội-30-80-93-B2
205-Đỗ Cao Tường-10/09/1983-001083002322-TDP Đại Cát, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-85-93-B2
206-Nguyễn Văn Tuyển-17/04/1976-001076004316-Đồng Nhân, X. Hải Bối, H. Đông Anh, TP. Hà Nội-27-80-95-B2
207-Phạm Hoàng Vân-02/09/1979-034179004000-P407-B1, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội-27-85-100-B1
208-Hà Xuân Vũ-27/06/1990-060839647-Thôn Cát Tường, X. Kiên Thành, H. Trấn Yên, T. Yên Bái-28-85-95-B2
209-Vũ Như Vực-10/11/1964-010503409-Đội 6, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-90-95-B2
210-Nguyễn Ngọc Vui-27/08/1996-001096000106-TDP Yên Nội 3, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-26-90-90-B2
211-Nguyễn Minh Xuân-13/02/1985-001085013533-TDP Thượng Cát 2, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-30-90-100-B2
212-Vũ Thị Xuân-27/02/1974-011976655-Tu Hoàng, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội-28-85-95-B2
213-Nguyễn Thị Hoàng Yến-18/01/1978-013356177-Tổ 12 Cụm 3, P. Tứ Liên, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội-28-90-100-B1
214-Phùng Thị Hải Yến-16/06/1991-001191000075-Nhật Tảo, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội-29-90-95-B2
Trung tâm dạy lái xe T&T liên tục tuyển sinh học lái xe các hạng với lưu lượng 3 lớp/1 tháng. Thi nhanh nhất toàn quốc với chi phí trọn gói rẻ nhất, Uy tín, chất lượng, Đỗ hàng đầu toàn quốc
Cơ sở: KĐT Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội
Cơ sở: HH2A Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
Cơ sở: Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở: Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở: Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
Hotline: 093 464 5779 -0868 277 275 - 037 637 7575
Email: daotaolaixe.nt@gmail.com
Học lái xe ô tô – xe máy tại Hà Nội